--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đĩnh đạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đĩnh đạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩnh đạc
Your browser does not support the audio element.
+
Diginified and serious
Cư xử đĩnh đạc
To behave in a serious and dignified way
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
đĩnh đạc
:
Diginified and seriousCư xử đĩnh đạcTo behave in a serious and dignified way
+
tamarisk
:
(thực vật học) cây liễu bách
+
chúc từ
:
Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad
+
se lòng
:
Have one's heart wrung with pain